Hiển thị 721–735 của 739 kết quả

Danh mục sp
    Màu sắc
      • CamCam
      • cho dấu hoàn công
      • ĐenĐen
      • ĐenĐen
      • ĐỏĐỏ
      • ĐụcĐục
      • Ghi xámGhi xám
      • HồngHồng
      • Horse No2 Màu xanh
      • Horse No3 Màu đỏ
      • Khay dấu - Shiny S830
      • Khổ 80 x 45mm (Mực đen)
      • Khổ 80 x 80mm (Mực đen)
      • Lancer No1 màu đỏ 9,6x15cm
      • Lancer No2 màu đỏ 7x11,6cm
      • Màu camMàu cam
      • Màu đenMàu đen
      • Màu đỏMàu đỏ
      • Màu đỏ IT250
      • Màu ghi
      • Màu hồngMàu hồng
      • Màu nâu
      • Màu Nghệ Cam
      • Màu Nghệ Cam IT240
      • Màu tím
      • Màu TrắngMàu Trắng
      • Màu trắng: Muối khoáng & Lô hội
      • Màu trắng: Muối khoáng và lô hội
      • Màu vàngMàu vàng
      • Màu vàng: ChanhMàu vàng: Chanh
      • Màu vàng: Hương chanh
      • Màu vàng: Hương chanh 100
      • Màu xanhMàu xanh
      • Màu xanh (vỉ 10 cái)
      • Màu xanh dươngMàu xanh dương
      • Màu Xanh láMàu Xanh lá
      • Màu xanh lá câyMàu xanh lá cây
      • Màu Xanh vẹt
      • Màu xanh: Trà xanh
      • Mực đenMực đen
      • Mực đỏMực đỏ
      • Mực xanhMực xanh
      • TímTím
      • TrắngTrắng
      • U10420 màu đen
      • U10430 màu xanh
      • U10440 màu đỏ
      • VàngVàng
      • Vàng chanhVàng chanh
      • Vàng đen 33M
      • Xanh
      • Xanh cốmXanh cốm
      • Xanh dươngXanh dương
      • Xanh dươngXanh dương
      • Xanh dươngXanh dương
      • Xanh láXanh lá
      • Xanh lá (Cốm)Xanh lá (Cốm)
      • A3 Màu xanh
      Size
        • 10 kg
        • 100
        • 100 tờ
        • 101
        • 102
        • 103
        • 104
        • 105
        • 106
        • 107
        • 108
        • 109
        • 10cm
        • 10kg
        • 110
        • 111
        • 112
        • 113
        • 114
        • 115
        • 116
        • 117
        • 118
        • 119
        • 120
        • 120 trang
        • 121
        • 122
        • 123
        • 124
        • 125
        • 126
        • 127
        • 128
        • 129
        • 130
        • 131
        • 132
        • 133
        • 134
        • 135
        • 136
        • 137
        • 138
        • 139
        • 140
        • 141
        • 142
        • 143
        • 144
        • 145
        • 146
        • 147
        • 1470 GSV 10cm
        • 1475SV -A4S - 5cm
        • 148
        • 149
        • 15 kg
        • 15cm
        • 160 trang
        • 1cm
        • 1cm (30 cuộn/ cây)
        • 1cm (30 cuộn/cây)
        • 1mm
        • 2 mặt trong 3cm x 3met
        • 2.5cm (12 cuộn/cây)
        • 2.5cm( 12 cuộn/cây)
        • 200 trang
        • 20cm
        • 20kg
        • 20mmx10m
        • 20x30cm
        • 240 trang
        • 24cm
        • 25cm
        • 25x35 cm
        • 260 trang
        • 26cm
        • 2cm
        • 2cm (15 cuộn/ cây)
        • 2cmx10m
        • 3.5g, màu trắng, dài 240mm Size L
        • 3.5g, màu trắng, dài 240mm Size M
        • 3.5g, màu trắng, dài 240mm Size S
        • 3.5g, màu trắng, dài 24mm Size L
        • 3.5g, màu trắng, dài 24mm Size S
        • 3.6cm
        • 300 trang
        • 30cm
        • 30cm x200m
        • 30cm x400m
        • 30cm x500m
        • 30x30x30cm
        • 30x42cm
        • 31x22x33cm
        • 320 trang
        • 3cm
        • 4.8cm
        • 4.8cm đỏ
        • 4.8cm vàng
        • 4.8cm xanh
        • 40x60cm
        • 4229p 20mmx10m
        • 45cm x 300met
        • 45cm x500m
        • 5 kg
        • 5.0g, màu trắng, dài 240mm Size M
        • 5.0g, màu trắng, dài 28mm Size S
        • 5cm
        • 5cm (6 cuộn/ cây)
        • 5kg
        • 60 tờ
        • 7cm
        • 800ml
        • 810 Scotch Magic Tape 1,2cmx32m
        • 810 Scotch Magic Tape 12mmx32m
        • 99
        • A3
        • A3 70gsm
        • A4
        • A4 70gsm
        • A5 70gsm
        • Chai 500ml
        • Chai 900ml
        • Chun nhỏ
        • Chun to
        • cổng USB K-237U
        • cuộn Annapurna (16.5 FT x 17.84 IN)
        • Dáng gói chữ nhật
        • Dáng gói vuông
        • Double 3x2inch
        • Double 3x3inch
        • Double 3x4inch
        • đại 64x78cm (Bịch 3 cuộn)
        • đũa AAA GP24G-2U2
        • đũa AAA-GP24G-U4
        • gỗ 44cmx2cm
        • Hokori ( 50 cái/ bộ)
        • Khổ A
        • Khổ A 118
        • Khổ F
        • Khổ F 119
        • L
        • Lau kính 3,8 lít
        • Lau kính 540ml
        • M
        • Mylac 10cm
        • Mylac 15cm
        • Mylac 5,5cm
        • Mylac 7,5cm
        • Nhỡ
        • nhôm ( 10 cái/ bộ) - Nhỏ
        • nhôm ( 10 cái/ bộ) - To
        • Size S
        • Số 1 (5x7cm) 3000 cái/kg
        • Số 12 (34x45cm)
        • Số 2 (6x8,5cm)
        • Số 3 (14x20cm), 1.450 cái/kg
        • Số 4 (8,5x12cm), 1010 cái/ kg
        • Số 6 (12x17cm)
        • Số 7 (14x20cm)
        • tiểu 45x55cm (Bịch 3 cuộn)
        • tiểu AA GP15G-2U2
        • tiểu AA-GP15G-U4
        • TL303
        • TL304 thẻ dọc
        • To
        • trắng 30x45cm
        • trắng 35x85cm
        • trong suốt 3cmx2metx1mm
        • trung 55x65cm (Bịch 3 cuộn)
        • Túi 0.5kg
        • Túi 10kg
        • Túi 15kg
        • Túi 1kg
        • Túi 2kg
        • Túi 3kg
        • Túi 5kg
        • 1,2x100met
        • 1.2 x 5 (cm)
        • 1.5 x 2 (3.8 x 5.1) 15221
        • 3 x 2 (5 x 7 cm) SN-656
        • 3 x 2 (7.6 x 5.1) 30200
        • 3 x 3 (7.5 x 7.5 cm) SN-654
        • 3 x 3 (7.6 x 7.6) 30300
        • 3 x 4 (7.5 x 10 cm) SN-657
        • 3 x 4 (7.6 x 10.2) 30400
        • 3 x 5 (7.5 x 12.5 cm) SN-655
        • 3 x 5 (7.6 x 12.7) 30500
        • 35x50cm
        • 3x3 (7.6 x 7.6 cm) 30383
        • 40cm x 100m x 10mm
        • to Glue Gun GT 10
        sp khuyến mãi
          • Đang giảm giá
          • Còn hàng

          Giày phòng sạch mặt lưới cổ chun

          • Mã sản phẩm: AS01
          • Mũi giày: Da nhân tạo
          • Lót giày: Vải phòng sạch chống tĩnh điện
          • Đế giày: PVC chống tĩnh điện
          • Kích thước: 35-47

          Giày phòng sạch 4 lỗ chống tĩnh điện

          • Mã sản phẩm: AS01
          • Mũi giày: Da nhân tạo
          • Đế giày: PVC chống tĩnh điện
          • Kích thước: 35-47

          Găng tay chống tĩnh điện sợi Cacbon phủ PU lòng bàn tay

          – Màu sắc: Màu xám ghi. – Chất liệu: sợi cacbon (10 E6-8), dệt kim tĩnh điện, lòng bàn tay phủ Carbon PU Palm Coated Polyurethane. – Điện trở bề mặt: 106 – 109 Ω (EN 1149-1 : 1995) – Size: S, M, L, XL

          Găng tay chống tĩnh điện sợi Cacbon phủ PU ngón tay

          – Màu sắc: Màu xám ghi. – Chất liệu: sợi cacbon (10 E6-8), dệt kim tĩnh điện, lòng bàn tay phủ Carbon PU Palm Coated Polyurethane. – Điện trở bề mặt: 106 – 109 Ω (EN 1149-1 : 1995) – Size: S, M, L, XL

          Găng tay chống tĩnh điện sợi Cacbon không phủ PU

          - Màu sắc: Màu xám ghi. – Chất liệu: sợi cacbon (10 E6-8), dệt kim tĩnh điện, – Size: S, M, L, XL

          Găng tay sợi poly phủ PU lòng bàn tay

          – Chất liệu: 100% cotton – Găng tay poly kim 13 – Màu sắc: Trắng, xám, đen. – Size: S, M,, L, XL.

          Găng tay sợi poly phủ PU ngón tay

          – Chất liệu: 100% cotton – Găng tay poly kim 13 – Màu sắc: Trắng, xám, đen. – Size: S, M,, L, XL.

          Ủng tĩnh điện cao cổ màu trắng

          nhựa PVC và nhựa PU. PVC là lọa nhựa có độ bền cao, mềm xốp và nhẹ tạo cảm giác thoải mái khi mang vào chân. Nhựa PU giúp cho sản phẩm có khả năng chống tĩnh điện tốt hơn.

          Găng tay chống hóa chất 93-260 sz S, M, L

          22.000 
          • Thiết kế ba lớp để bảo vệ vượt trội chống lại các hóa chất mạnh
          • Găng tay dùng một lần mỏng nhất chống hóa chất để nâng cao khả năng linh hoạt và khéo léo
          • Chất liệu siêu mềm mại và thiết kế công thái học cho cảm giác vừa vặn, cảm nhận xúc giác và tính linh hoạt vượt trội
          • Tỷ lệ lỗ thủng chấp nhận được thấp (AQL 0.65 ) mang lại khả năng bảo vệ đáng tin cậy chống lại các chất độc hại
          • Đã thử nghiệm với fentanyl và axit dịch vị (chất nôn) để mô phỏng các tình huống quá liều nguy hiểm trong thế giới thự

          Găng tay chống hóa chất Ansell AlphaTec® Solvex® 37-165

          160.000 
          • EN 420:2003 + A1:2009; Hạng III
          • Tiêu chuẩn EN ISO 374-1:2014:AGJKLPT, Loại A
          • Tiêu chuẩn EN ISO 374-5:2016
          • Tiêu chuẩn chống lại hoá chất EN 374:AKL
          • Tiêu chuẩn chống lại các rủi ro cơ học EN388:4102
          • Tiêu chuẩn chống lại các rủi ro cơ học EN388:4102X
          • Tiêu chuẩn ANSI Cấp độ 5 ABR
          • Quy định Châu Âu về vật liệu và vật phẩm tiếp xúc với thực phẩm
          •  Chỉ thị Châu Âu 89/686/EEC

          Găng tay chống hoá chất AlphaTec® 87-900

          43.000 
          • EN 420:2003 + A1:2009, Loại III
          • Tiêu chuẩn EN ISO 374-1:2016:AKLNPT, Loại A
          • Tiêu chuẩn EN ISO 374-5:VIRUS
          • Tiêu chuẩn chống lại hoá chất EN 374
          • Tiêu chuẩn chống lại các rủi ro cơ học EN388:X120A
          • Tiêu chuẩn chống lại các rủi ro cơ học EN388:2120A
          • Tiêu chuẩn bảo vệ chống ô nhiễm bức xạ ion hóa EN 421
          •  Chỉ thị Châu Âu 89/686/EEC

          Găng tay chống dầu, hoá chất AlphaTec® Solvex® 37-176

          36.000 
          • EN 420:2003 + A1:2009; Loại III
          • Tiêu chuẩn EN ISO 374-1:2014:JKLOPST, Loại A
          • Tiêu chuẩn EN ISO 374-5:2016
          • Tiêu chuẩn chống lại hoá chất EN 374
          • Tiêu chuẩn chống lại các rủi ro cơ học EN388:3001
          • Tiêu chuẩn chống lại các rủi ro cơ học EN388:3001A
          •  Chỉ thị Châu Âu 89/686/EEC

          Găng tay hoá chất Ansell AlphaTec® Solvex® 37-175

          42.000 
          • EN 420:2003 + A1:2009; Loại III
          • Tiêu chuẩn EN ISO 374-1:2014:JKLOPT, Loại A
          • Tiêu chuẩn EN ISO 374-5:2016
          • Tiêu chuẩn chống lại hoá chất EN 374
          • Tiêu chuẩn chống lại các rủi ro cơ học EN388:4101
          • Tiêu chuẩn chống lại các rủi ro cơ học EN388:4101X
          • Tiêu chuẩn ANSI Cấp độ 4 ABR
          • Quy định Châu Âu về vật liệu và vật phẩm tiếp xúc với thực phẩm
          •  Chỉ thị Châu Âu 89/686/EEC

          Găng tay chống hóa chất Ansell TouchNTuff® 92-471

          8.000 
          • EN 420:2003 + A1:2009; Loại III
          • Tiêu chuẩn EN ISO 374-1:2016:JKT, Loại B
          •  Tiêu chuẩn EN ISO 374-5:2016 (Virus)
          • Tiêu chuẩn FDA21 CFR 177-2600
          • Tiêu chuẩn chống lại hoá chất EN 374
          • Quy định Châu Âu về vật liệu và vật phẩm tiếp xúc với thực phẩm
          • Chứng nhận ISO 9001
          • ASTM D6319 – Đặc điểm kỹ thuật cho găng tay kiểm tra nitrile cho ứng dụng y tế
          •  Chỉ thị Châu Âu 89/686/EEC